Bảng giá Ống nhựa Tiền Phong UPVC mới nhất 2023 – Đại lý Hà Bách

Ống nhựa UPVC tiền phong là một trong những sản phẩm được rất nhiều khách hàng trong ngành nước quan tâm. Nhựa Hà Bách hiện là đại lý phân phối nhựa Tiền Phong chính hãng tại miền Bắc.

Ống nhựa UPVC Tiền Phong

Ống nhựa uPVC

Có lẽ thương hiệu Tiền Phong đã không còn xa lạ gì với người tiêu dùng Việt khi đã có mặt hơn 50 năm qua trên thị trường. Được biết đến là một thương hiệu nhựa quốc dân không những do chất lượng sản phẩm tốt, giá thành ổn định mà còn có đó độ phủ sóng toàn quốc. Nhà máy sản xuất nhựa Tiền Phong được lắp đặt trang thiết bị hiện đại nhất hiện nay. Tất cả các sản phẩm trước khi đưa ra thị trường đều được kiểm định và giám sát chặt chẽ.

Ưu điểm của ống nhựa UPVC Tiền Phong

Ưu điểm của ống uPVC Tiền Phong:

  • Tuổi thọ cao, không dưới 50 năm nếu sử dụng và lắp đặt đúng kỹ thuật
  • Bề mặt ống trơn nhẵn và có hệ số ma sát nhỏ
  • Làm từ nguyên liệu sạch không pha tạp các chất có hại cho môi trường và sức khỏe con người
  • Có thể tái chế nếu không còn mục đích sử dụng tránh lãng phí tài nguyên
  • Nhẹ nhàng, dễ dàng di chuyển và lắp đặt
  • Không bị ảnh hưởng bởi tác động từ sức nóng và tia UV của mặt trời
  • Chịu được môi trường nước có chứa: Axi, ba zơ, kiềm, muối…

>> Xem ngay: bảng báo giá các loại ống UPVC mới nhất 2023

Ứng dụng của ống nhựa UPVC Tiền Phong

Ống PVC

Nhờ có rất nhiều ưu điểm nổi bật đã nêu trên mà ống UPVC Tiền Phong có tính ứng dụng rất cao. Ống được dùng lắp đặt đường cấp thoát nước trong: nhà ở, trang trại, nhà máy, cầu đường…

  • Đối với nhà ở: Ống UPVC được dùng trong lắp đặt đường cấp thoát nước cả công trình dân sinh và các công trình lớn.
  • Đối với trang trại: lắp đặt đường cấp thoát nước. Đường dẫn nước tưới tiêu và hệ thống trồng cây thủy sinh…
  • Đối với các nhà máy: đặc biệt là các nhà áy được sạch và nước thải thì ống UPVC là không thể thiếu.Ống UPVC đang ngày càng thông dụng và được người tiêu dùng lựa chọn thay thế các loại ống truyền thống khác.

Bảng giá sản phẩm ống nhựa UPVC Tiền Phong 2023

Báo giá ống nhựa upvc hệ inch

Ống nhựa UPVC Tiền Phong – Đại lý Hà Bách

 

Báo giá ống nhựa upvc hệ mét

Ống nhựa UPVC Tiền Phong – Đại lý Hà Bách

 

Bảng giá phụ tùng nối ống UPVC Tiền Phong 2023

Sản phẩm Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
Nối Trơn 15  21 D 1.600 1.760
15  27 D 2.200 2.420
15 34 D 3.700 4.070
15 42 D 5.100 5.610
12 49 D 7.900 8.690
6 60 M 4.800 5.280
12 60 D 12.200 13.420
6 90 M 11.300 12.430
12 90 D 26.600 29.260
6 114 M 16.400 18.040
9 114 D 52.800 58.080
6 168 M 63.700 70.070
6 220 M 170.000 187.000
Nối Ren Trong 15 21 D 1.600 1.760
15 27 D 2.400 2.640
15 34 D 3.700 4.070
12 42 D 5.000 5.500
12 49 D 4.700 5.170
12 60 D 11.600 12.760
12 90 D 25.800 28.380
Nối Ren Trong Thau 15 21 D 10.000 11.000
15 27 D 12.900 14.190
Nối Ren Ngoài Thau 15 21 D 15.200 16.720
15 27 D 17.000 18.700
Nối Rút Có Ren 15 21xRT27D 2.100 2.310
15 27xRT21D 2.000 2.200
15 34xRT21D 3.000 3.300
15 34xRT27D 3.000 3.300
15 21xRN27D 1.500 1.650
15 27xRN27D 1.700 1.870
15 27xRN34D 2.200 2.420
15 27xRN42D 3.500 3.850
15 27xRN49D 4.500 4.950
15 34xRN21D 2.900 3.190
15 34xRN27D 3.100 3.410
15 34xRN42D 4.500 4.950
15 34xRN49D 4.800 5.280
Nối Rút Trơn 15 27x21D 2.100 2.310
15 34x21D 2.600 2.860
15 34x27D 300 330
15 42x21D 3.800 4.180
15 42x27D 4.000 4.400
15 42x34D 4.600 5.060
15 49x21D 5.400 5.940
12 49x27D 5.700 6.270
15 49x34D 6.300 6.930
15 49x42D 6.700 7.370
15 60x21D 8.100 8.910
15 60x27D 8.500 9.350
15 60x34D 9.300 10.230
6 60x42M 2.900 3.190
12 40x42D 9.800 10.780
6 60x49M 2.900 3.190
12 60x49D 10.100 11.110
9 90x34M 8.900 9.790
6 90x42M 9.100 10.010
12 90x49D 20.100 22.110
6 90x60M 9.400 10.340
12 90x60D 20.500 22.550
6 114x34M 17.900 19.690
6 114x49M 17.100 18.810
6 114x60M 16.600 18.260
9 114x60D 40.400 44.440
6 114x90M 16.700 18.370
9 114x90D 45.100 49.610
6 169x90M 70.000 77.000
6 168x114M 55.000 60.500
9 168x114D 120.200 132.220
6 220x114M 150.000 165.000
9 220X168TC 302.000 332.200
Nối Ren Ngoài 15 21D 1.400 1.540
15 27D 2.100 2.310
15 34D 3.600 3.960
12 42D 5.200 5.720
12 49D 6.400 7.040
12 60D 9.400 10.340
12 90D 21.500 23.650
9 114D 41.900 46.090
Nối Thông Tắc 6 60M 17.000 18.700
5 90M 31.300 34.430
5 114M 58.500 64.350
Nối Rút Có Ren Thau 15 27xRTT21D 6.500 7.150
15 27xRNT21D 10.500 11.550
Bít Xả Ren Ngoài 6 60M 15.000 16.500
6 90M 20.000 22.000
6 114M 40.000 44.000
6 168M 111.600 122.760
Van 12 21 13.700 15.070
12 27 16.100 17.710
12 34 27.300 30.030
12 42 40.000 44.000
12 49 60.000 66.000
Bích Đơn 12 49D 32.200 35.420
12 60D 39.200 43.120
12 90D 65.900 72.490
9 114D 90.800 99.880
9 168D 268.000 294.800
Bích Kép 9 114D 74.800 82.280
9 168D 141.000 155.100
9 220D 232.700 255.970
Khởi Thủy 12 100x49D 77.500 85.250
9 114x49D 70.700 77.770
9 160x60D 125.500 138.050
9 168x60D 106.600 117.260
9 220x60D 128.200 141.020
Khởi Thủy Dán 6 90x49M 6.600 7.260
6 114x60M 10.100 11.110
Con Thỏ 6 60M 31.400 34.540
6 90M 49.100 54.010
Tứ Thông 6 90 44.700 49.170
3 114 94.200 103.620
Co Ba Nhánh 90 độ 15 21D 2.800 3.080
15 27D 4.000 4.400
15 34D 6.500 7.150
Co 90 độ 15 21D 2.100 2.310
15 27D 3.400 3.740
15 34D 4.800 5.280
12 42D 7.300 8.030
12 49D 11.400 12.540
6 60M 8.100 8.910
12 60D 18.200 20.020
6 90M 19.100 21.010
12 90D 45.400 49.940
6 114M 39.400 43.340
12 114D 104.800 115.280
6 168M 109.300 120.230
9 220M 339.900 373.890
12 220D 590.000 649.000
Co Ren Trong Thau 15 21D 10.100 11.110
15 27D 17.000 18.700
15 21xRTT27D 13.100 14.410
15 27xRTT21D 11.000 12.100
15 34xRTT21D 13.800 15.180
15 34xRTT27D 16.000 17.600
Co Ren Ngoài Thau 15 21D 13.900 15.290
12 27D 23.200 25.520
15 27xRNT21D 19.000 20.900
Co 90 độ Rút 15 27x21D 2.400 2.640
15 34x21D 3.300 3.630
15 34x27D 3.700 4.070
12 42x27D 5.300 5.830
12 42x34D 6.100 6.710
12 49x27D 6.300 6.930
12 49x34D 7.600 8.360
6 90x60M 11.800 12.980
12 90x60D 30.700 33.770
6 114x60M 22.300 24.530
6 114x90M 25.000 27.500
Co Ren Ngoài 15 21D 3.200 3.520
15 27D 4.000 4.400
15 34D 7.100 7.810
15 21xRN27D 3.500 3.850
15 27xRN21D 4.000 4.400
15 27xRN34D 6.000 6.600
15 34xRN21D 4.300 4.730
15 34xRN27D 5.300 5.830
Co Ren Trong 15 21D 2.500 2.750
15 27D 3.400 3.740
Co Âm Dương 6 90M 2.100 2.310
6 114M 39.200 43.120
Co 45 độ 15 21D 1.900 2.090
15 27D 2.800 3.080
15 34D 4.500 4.950
15 42D 6.300 6.930
12 49D 9.600 10.560
6 60M 7.000 7.700
12 60D 14.800 16.280
6 90M 15.900 17.490
12 90D 34.800 38.280
6 114M 31.100 34.210
9 114D 70.800 77.880
6 168M 95.000 104.500
9 168D 240.000 264.000
6 220M 253.300 278.630
10 220D 433.600 476.960
Chữ Y – T 45 độ 12 34D 8.300 9.130
6 42M 6.100 6.710
6 49M 9.000 9.900
12 60M 16.900 18.590
4 60D 41.000 45.100
12 90M 40.000 44.000
3 114M 57.900 63.690
3 114M 82.800 91.080
6 168M 205.300 225.830
Chữ Y Rút – T 45 độ Rút 4 60x42M 9.800 10.780
4 90x60M 20.600 22.660
6 114x60M 36.100 39.710
6 114x90M 54.000 59.400
6 140x90M 110.000 121.000
6 140x114M 120.000 132.000
10 140x114D 248.300 273.130
6 168x114M 189.900 208.890
10 168x114D 405.000 445.500
Chữ T 15 21D 2.800 3.080
15 27D 4.600 5.060
15 34D 7.400 8.140
15 42D 9.800 10.780
12 49D 14.500 15.950
6 60M 10.400 11.440
12 60D 24.900 27.390
6 90M 30.100 33.110
12 90D 62.700 68.970
6 114M 54.000 59.400
9 114D 127.900 140.690
6 168M 158.000 173.800
6 220M 473.300 520.630
9 220D 777.900 855.690
T Ren Trong 15 21D 3.700 4.070
T Ren Trong Thau 15 21D 11.000 12.100
15 21xRTT27D 12.700 13.970
15 27D 12.200 13.420
15 34D 15.400 16.940
T Ren Ngoài Thau 15 21D 13.900 15.290
12 27D 21.500 23.650
T Giảm Có Ren 15 27xRN21D 5.300 5.830
15 27xRT21D 4.800 5.280
T Cong Kiểm Tra Mặt Sau 5 90M 34.600 38.060
5 114M 66.000 72.600
Khớp Nối Sống 15 21 7.200 7.920
15 27 10.000 11.000
15 34 14.100 15.510
12 42 17.300 19.030
12 49 29.000 31.900
12 60 42.000 46.200
12 90 96.700 106.370
9 114 177.600 195.360
Chữ T Rút 15 27x21D 3.400 3.740
15 34x21D 5.200 5.720
15 34x27D 6.100 6.710
15 42x21D 7.400 8.140
15 42x27D 7.400 8.140
15 42x34D 8.300 9.130
15 49x21D 9.800 10.780
15 49x27D 10.600 11.660
15 49x34D 11.700 12.870
12 49x42D 13.100 14.410
15 60x21D 15.600 17.160
15 60x27D 17.300 19.030
12 60x34D 16.100 17.710
12 60x42D 18.000 19.800
12 60x49D 20.500 22.550
12 90x34D 38.400 42.240
6 90x42D 19.100 21.010
6 90x60M 19.200 21.120
12 90x60D 46.100 50.710
6 114x60M 27.000 29.700
9 114x60D 84.500 92.950
6 114x90M 42.000 46.200
9 114x90D 97.200 106.920
6 168x90M 105.600 116.160
6 168x114M 140.000 154.000
10 168x114D 325.700 358.270
T Cong Rút 6 90x60M 22.600 24.860
6 114x60M 47.300 52.030
6 114x90M 71.000 78.100
6 168x90M 130.000 143.000
10 168x90D 410.400 451.440
6 168x114M 150.000 165.000
10 168x114D 502.000 552.200
T Cong 6 60M 13.900 15.290
6 90M 36.200 39.820
6 114M 65.400 71.940
6 168M 300.000 330.000
10 168D 678.000 745.800
T Cong Âm Dương 4 90M 31.800 34.980
Nắp T Cong 6 90 4.600 5.060
6 114 8.700 9.570
Nắp Khóa 15 21D 1.200 1.320
15 27D 1.400 1.540
15 34D 2.600 2.860
15 42D 3.400 3.740
12 49D 5.100 5.610
12 60D 8.700 9.570
12 90D 20.500 22.550
9 114D 43.900 48.290
6 168M 90.000 99.000
10 168D 127.000 139.700
6 220M 152.000 167.200
10 220D 320.100 352.110
Nắp Khóa Ren Trong 15 21D 700 770
15 27D 1.400 1.540
15 34D 2.600 2.860
Nắp Khóa Ren Ngoài 15 21D 800 880
15 27D 1.200 1.320
15 34D 1.400 1.540
Bạc Chuyển Bậc 12 60×49 6.000 6.600
12 75×60 9.000 9.900
12 90×60 154.000 169.400
12 90×75 11.900 13.090
12 110×60 28.000 30.800
Keo Dán 25gr 3.600 3.960
50gr 6.300 6.930
100gr 11.500 12.650
200gr 29.800 32.780
500gr 54.100 59.510
1kg 100.900 110.990
Nối Rút Chuyển Hệ Inch – Mét 10 75x49TC 15.900 17.490
6 75x60M 5.500 6.050
10 75x60D 20.900 22.990
6 90x75TC 17.800 19.580
10 110x90TC 46.400 51.040
10 140x90TC 86.300 94.930
6 140x114M 39.000 42.900
8 160x90TC 98.700 108.570
5 168x140TC 73.100 80.410
9 168x140TC 122.100 134.310
6 200x90TC 185.800 204.380
10 200x114TC 219.500 241.450
10 220x140TC 295.000 324.500
10 225x168TC 556.300 611.930
10 250x168TC 532.900 586.190
10 280x168TC 820.000 902.000
10 280x220TC 750.000 825.000
6 315x220TC 879.900 967.890
Sản phẩm Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
Nối Trơn 6 75M 5.000 5.500
12,5 110D 51.300 56.430
10 140TC 83.200 91.520
10 160TC 145.400 159.940
10 200TC 307.300 338.030
10 225TC 419.700 461.670
10 250TC 610.300 671.330
10 280TC 733.300 806.630
10 315TC 1.182.300 1.300.530
Nối Ren Ngoài 10 75D 20.000 22.000
Co 90 độ 6 75M 10.200 11.220
12 75D 27.500 30.250
6 110M 37.600 41.360
10 110D 73.400 80.740
4 140M 74.700 82.170
12,5 140D 138.000 151.800
6 160M 109.400 120.340
6 200M 238.300 262.130
10 200D 320.000 352.000
6 225M 360.000 396.000
10 225D 615.800 677.380
Nối Rút Trơn 10 100x75TC 44.500 48.950
10 140x75TC 86.300 94.930
10 140X110TC 86.300 94.930
8 160x75TC 98.700 108.570
8 160x110TC 98.700 108.570
10 160x110TC 129.300 142.230
10 160x140TC 129.300 142.230
6 200x90TC 185.800 204.380
6 200x110TC 185.800 204.380
6 200x140TC 175.500 193.050
10 200x140TC 288.500 317.350
6 200x160TC 182.200 200.420
10 200x160TC 288.500 317.350
10 225x160TC 316.700 348.370
10 225x200TC 289.000 317.900
6 250x160TC 326.100 358.710
10 250x200TC 581.300 639.430
10 250x225TC 581.300 639.430
8 315x225TC 794.400 873.840
10 315x225TC 998.100 1.097.910
10 315x250TC 1.074.800 1.182.280
Hộp Đầu Nối 8 225x110M 600.000 660.000
Co 45 độ 12,5 75D 25.600 28.160
5 110M 26.300 28.930
8 110D 57.500 63.250
6 140M 57.600 63.360
12,5 140D 117.100 128.810
6 160M 95.700 105.270
8 200TC 332.400 365.640
8 225TC 467.100 513.810
8 250TC 629.700 692.670
8 280TC 917.000 1.008.700
8 315TC 1.182.300 1.300.530
Chữ T Rút 6 140x114M 95.000 104.500
10 140x114D 173.800 191.180
T Cong 6 140M 125.000 137.500
10 140D 242.900 267.190
T Cong Rút 6 140x90M 88.300 97.130
10 140x90D 252.700 277.970
6 140x114M 117.000 128.700
10 140x114D 330.600 363.660
8 160x110M 250.000 275.000
Nắp Khóa 12,5 110D 42.300 46.530
6 140M 32.000 35.200
10 140D 59.600 65.560
Bít Xả Ren Ngoài 6 140M 70.100 77.110
Chữ T 5 75M 20.000 22.000
10 75D 43.600 47.960
6 110M 46.300 50.930
10 110D 103.600 113.960
4 140M 99.600 109.560
12,5 140D 217.200 238.920
6 160M 150.000 165.000
10 160D 375.000 412.500
6 200 345.100 379.610
6 225M 395.000 434.500
10 225D 1.100.000 1.210.000
Chữ Y – T 45 độ 8 75M 38.000 41.800
6 90M 61.000 67.100
3 110M 64.400 70.840
6 110M 85.000 93.500
6 140M 202.000 222.200
6 160M 258.000 283.800
6 200M 544.000 598.400
Chữ Y Rút – T 45 đọ 6 200x110M 325.500 358.050
6 200X140M 376.400 414.040
6 200x160M 395.500 435.050
Nắp Đậy Ống PE 20 600 660
25 600 660
29 600 660
32 700 770
40 1.400 1.540
50 2.000 2.200
63 2.600 2.860
75 3.500 3.850
90 5.100 5.610

 

Lưu ý: Đơn giá có thể thay đổi tùy theo số lượng và thời điểm đặt hàng. Liên hệ với Nhựa Hà Bách để nhận được những ưu đãi hấp dẫn:

CÔNG TY TNHH HÀ BÁCH
Địa chỉ: Tầng 26 tòa nhà Sông Đà – 110 Trần Phú – Hà Đông – Hà Nội
Hotline: 0931 109 636
Email: habachhy@gmail.com
Website: https://ongnuoctienphong.com/ Từ 8h – 22h (Tất cả các ngày trong tuần)

>> Xem ngay: bảng giá ống nhựa hdpe

>> Xem ngay: Hộp kiểm soát kỹ thuật UPVC

Bài liên quan

Nút gọi
Contact Me on Zalo
Bản quyền thuộc về Nhuahabach.vn | cung cấp bởi MinhDuongADS.Com